hào phóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào phóng+ adj
- open-handed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào phóng"
- Những từ có chứa "hào phóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 705